drill bit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill bit+ Noun
- đầu choòng
- mũi khoan dùng để khoan giếng dầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill bit"
- Những từ có chứa "drill bit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoan luyện thao luyện luyện tập ôn luyện tập huấn thao trường tập dượt huấn luyện more...
Lượt xem: 706